Có 2 kết quả:

工党 gōng dǎng ㄍㄨㄥ ㄉㄤˇ工黨 gōng dǎng ㄍㄨㄥ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worker's party
(2) labor party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worker's party
(2) labor party

Bình luận 0